He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiến hành, thực hiện
sở cảnh sát
Vật liệu chưa tinh chế
ly, cốc nhỏ dùng để uống rượu hoặc nước
tổ tiên
triết học về sự tồn tại
đường thương mại
Đồng đội châu Âu