He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
cỗ máy gaming
phân công nhiệm vụ
Người yêu thích muối
cạnh tranh kinh tế
cây tía tô
cánh đồng hoa
sở cảnh sát
đèn soi tai