He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tình trạng lâu dài
bánh gạo nướng
luyện tập nhất quán
Eximbank JCB Platinum Travel Cash Back
đan xen, liên kết
cây leo
người xin tị nạn
sắp xảy ra, sắp đến