He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
năng động phóng khoáng
phù thủy
hạn chế về y tế
đính kèm
Trụ cầu
tiềm năng của môn thể thao
môn bóng chuyền trên sân
văn học dân gian