He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
gia đình thứ hai
đồng nghiệp chăm sóc
Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan
album vượt triệu bản
bất ngờ bốc cháy
thiết bị theo dõi sức khỏe
đọc tâm
đỉnh bảng liên tiếp