He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hình, số liệu, nhân vật
kỹ năng tại nơi làm việc
mối quan hệ tuyến tính
biển báo cấm vào
Nhà lãnh đạo có tầm nhìn
Chủ nghĩa cánh hữu
séc cá nhân
điểm nổi bật