I had an omelette for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn trứng chiên cho bữa sáng.
She prefers a cheese omelette.
Dịch: Cô ấy thích trứng chiên phô mai.
trứng bác
trứng bác xào
trứng chiên
chiên trứng
07/11/2025
/bɛt/
Bảng sạch sẽ
sự thờ ơ, sự lãnh đạm
khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc
nghệ sĩ vĩ đại, người có tài năng xuất sắc trong một lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc
cáu giận
cải bắp
Y học thận
mở rộng sang