I had an omelette for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn trứng chiên cho bữa sáng.
She prefers a cheese omelette.
Dịch: Cô ấy thích trứng chiên phô mai.
trứng bác
trứng bác xào
trứng chiên
chiên trứng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thùng chứa hàng
đối tác yêu thương
Kỳ thi tổng hợp, kỳ thi tích hợp
xác động vật
bắt đầu lại, tiếp tục
hành xử đạo đức
Bắt kịp xu hướng
né tránh trách nhiệm