He is an increase representative.
Dịch: Anh ấy là một đại diện tăng giá.
The increase representative tried to justify the price hike.
Dịch: Người đại diện tăng giá đã cố gắng biện minh cho việc tăng giá.
người đại diện tăng giá
đại diện tăng chi phí
đại diện cho việc tăng giá
đại diện cho sự tăng giá
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
giáo viên chào đón
Câu lạc bộ văn hóa
đội ngũ cán bộ pháp lý
đánh giá sinh thái
giữ ngăn nắp
Tính tiết kiệm quá mức, sự keo kiệt
hồ sơ người dùng
quản lý sinh thái