The health officer conducted an inspection at the school.
Dịch: Cán bộ y tế đã tiến hành kiểm tra tại trường học.
She works as a health officer in the local government.
Dịch: Cô ấy làm việc như một cán bộ y tế trong chính quyền địa phương.
thanh tra y tế
cán bộ y tế công cộng
sức khỏe
quản lý
12/06/2025
/æd tuː/
Heo quay
qua, vượt qua
hệ quả
nối đuôi nhau
sự nhiệt tình, fervent
dặm
Quan điểm trái ngược
nước ngoài, ngoại quốc