This is a small tool.
Dịch: Đây là một dụng cụ nhỏ.
A small tool is needed for this task.
Dịch: Cần một dụng cụ nhỏ cho nhiệm vụ này.
dụng cụ mini
dụng cụ nhỏ gọn
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
nhập học vào một khoa
Hành tây lên men
Những khát vọng chung
di chuyển vật nặng
thiết kế song song
đơn vị đo chiều dài bằng một phần của mét, tương đương với 0,01 mét
máy thổi lá
tham gia hoạt động tình nguyện