This truck is a heavy-duty model.
Dịch: Chiếc xe tải này là một mẫu xe trọng tải lớn.
We need a heavy-duty vehicle for this job.
Dịch: Chúng ta cần một chiếc xe trọng tải lớn cho công việc này.
công suất lớn
tải trọng nặng
thiết bị trọng tải lớn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hình ảnh, minh họa
Hợp tác xuyên biên giới
phố đi bộ
album
hộ tống
vẻ đẹp cổ điển
thói quen nhỏ
bảng nhẹ