chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
number range
tens to hundreds of billions
hàng chục đến hàng trăm tỷ
noun
mule
/mjuːl/
con la
noun
interrupter
/ˈɪntəˌrʌptər/
thiết bị ngắt mạch
noun
transformer station
/trænsˈfɔːrmər ˈsteɪʃən/
trạm biến áp
noun
members
/ˈmembərz/
thành viên
noun
irrecoverable debt
/ˌɪrɪˈkʌvərəbəl dɛt/
Nợ không thể thu hồi được, nợ mất khả năng thu hồi