He shirked his responsibilities.
Dịch: Anh ta đã trốn tránh trách nhiệm của mình.
They shirked work.
Dịch: Họ đã thoái thác công việc.
tránh
né tránh
lảng tránh
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nhân viên chính phủ
chuỗi nhà hàng
lan ra, trải ra
nhân tiện
sự tôn trọng, sự kính trọng
khoe ảnh góc nghiêng
trái ngược với
nụ cười dễ chịu