By the by, have you seen my keys?
Dịch: Nhân tiện, bạn có thấy chìa khóa của tôi không?
I wanted to mention, by the by, that the meeting is rescheduled.
Dịch: Tôi muốn nhắc đến, nhân tiện, rằng cuộc họp đã được lên lịch lại.
Nghĩa tiếng Việt: Ảnh chụp trong trang phục tốt nghiệp.