He showed great deference to his elders.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự tôn trọng lớn đối với những người lớn tuổi.
In deference to her wishes, we decided to postpone the meeting.
Dịch: Vì tôn trọng mong muốn của cô ấy, chúng tôi đã quyết định hoãn cuộc họp.