The choreography of the ballet was stunning.
Dịch: Sự biên đạo múa của vở ballet thật tuyệt vời.
She studied choreography for several years.
Dịch: Cô ấy đã học biên đạo múa trong nhiều năm.
chỉ huy múa
sắp xếp múa
biên đạo viên
biên đạo
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
quở trách
tắm
giáo dục trách nhiệm xã hội
tuyến nọc độc
Đảng Cộng Hòa
thảm họa thời trang
sóng truyền hình
Giáo hội Cha