He jailbroke his iPhone to install unauthorized apps.
Dịch: Anh ấy đã bẻ khóa iPhone của mình để cài đặt các ứng dụng không được phép.
Jailbreaking a device can void its warranty.
Dịch: Việc bẻ khóa một thiết bị có thể làm mất hiệu lực bảo hành.
hack
mở khóa
bẻ khóa
người bẻ khóa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
vị trí nhà ở
người đến thăm
lĩnh vực thương mại, khu vực kinh doanh
hình ảnh chính thức
Bộ Nội vụ
bừa bộn, không gọn gàng
điều trị bằng thuốc
hoa huệ bão