He was bunking off school to go to the beach.
Dịch: Anh ấy đã trốn học để đi biển.
She bunked off work to attend a concert.
Dịch: Cô ấy đã trốn làm để tham dự một buổi hòa nhạc.
trốn học
bỏ học
trốn
giường tầng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuột nhắt
nguồn lực chưa được khai thác
bút chì vẽ phác
Sự đánh giá chuyên môn
thu lợi bất chính
Khoai lang tím
lợi nhuận không mong đợi
tiết kiệm một cách keo kiệt