He was bunking off school to play video games.
Dịch: Cậu ấy đã trốn học để chơi game.
They bunked off work to go to the beach.
Dịch: Họ đã trốn làm để đi biển.
trốn học
giường tầng
trốn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
năng lực của n ca sĩ 2K3
phương thuốc
Tin vào bản thân
tờ bìa, trang bìa
nhà ga quốc tế
Phụ kiện du lịch
Xúc xích buổi sáng
bọt biển biển