He was bunking off school to go to the beach.
Dịch: Anh ấy đã trốn học để đi biển.
She bunked off work to attend a concert.
Dịch: Cô ấy đã trốn làm để tham dự một buổi hòa nhạc.
trốn học
bỏ học
trốn
giường tầng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khó tin, không thể tin được
Thịt xé
dư thừa
người giả vờ, kẻ mạo danh
kiên quyết thực hiện
Dạy con sống bản lĩnh
khu vực công
kỹ thuật tự vệ