He was bunking off school to play video games.
Dịch: Cậu ấy đã trốn học để chơi game.
They bunked off work to go to the beach.
Dịch: Họ đã trốn làm để đi biển.
trốn học
giường tầng
trốn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thịt ức gà nướng
giành quyền dự World Cup
làm chói mắt, làm ngợp
Tiếp thị nội dung
vùng Tây Nam Bộ
Yêu cầu cấp phép
tiền thắng cược
hiệu còi mãn cuộc