The books are classified by genre.
Dịch: Những cuốn sách được phân loại theo thể loại.
These insects are difficult to classify.
Dịch: Rất khó để phân loại những loài côn trùng này.
phân loại
nhóm
sắp xếp
sự phân loại
người phân loại; vật phân loại
07/11/2025
/bɛt/
khuôn mẫu tiêu dùng
cá bơn
Thư ký ngoại giao
Phân tích kỹ lưỡng
Điểm phát bóng
Người sống hoang dã
Người thẳng thắn, dễ hiểu, không phức tạp
Cây móng tay