The books are classified by genre.
Dịch: Những cuốn sách được phân loại theo thể loại.
These insects are difficult to classify.
Dịch: Rất khó để phân loại những loài côn trùng này.
phân loại
nhóm
sắp xếp
sự phân loại
người phân loại; vật phân loại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Nhóm dân tộc Việt Nam
Bún gạo đặc biệt
Sự tăng trưởng trong ngành du lịch
chủ đề
phi cơ mồi bẫy
Đấu khẩu tại Nhà Trắng
tiệm thẩm mỹ
Ẩm thực miền Mekong