Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
conviction
/kənˈvɪkʃən/
sự kết án; niềm tin chắc chắn
noun
gulf monarchies
/ɡʌlf ˈmɒnəkiːz/
các quốc gia quân chủ ở Vịnh Ba Tư
verb
Work carefully
/wɜːrk ˈkerfəli/
Làm việc cẩn thận
adjective
stimulating
/ˈstɪm.jə.leɪ.tɪŋ/
kích thích
noun
lifelong partnership
/ˈlaɪf.lɔŋ ˈpɑːrtnərʃɪp/
mối quan hệ suốt đời
noun
real-time broadcast
/ˈriːəl taɪm ˈbrɔːdˌkæst/
phát sóng trực tiếp
adjective
puzzling
/ˈpʌz.əl.ɪŋ/
khó hiểu, gây bối rối
noun
concrete usage
/ˈkɒn.kriːt ˈjuːsɪdʒ/
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ