The medical assistant prepared the examination room before the doctor arrived.
Dịch: Trợ lý y tế chuẩn bị phòng khám trước khi bác sĩ đến.
She works as a medical assistant at the local clinic.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý y tế tại phòng khám địa phương.
trợ lý y tế
trợ lý chăm sóc sức khỏe
hỗ trợ y tế
hỗ trợ trong công việc y tế
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
khách sạn cao cấp
Liệu pháp bằng tinh thể
Người làm tan chảy trái tim (thường là người nổi tiếng)
rất xin lỗi
tiệm làm đẹp
nhà đầu tư lớn
mứt thịt
Mỡ bụng