The medical assistant prepared the examination room before the doctor arrived.
Dịch: Trợ lý y tế chuẩn bị phòng khám trước khi bác sĩ đến.
She works as a medical assistant at the local clinic.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý y tế tại phòng khám địa phương.
trợ lý y tế
trợ lý chăm sóc sức khỏe
hỗ trợ y tế
hỗ trợ trong công việc y tế
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người mới đến
cầu thủ tài năng
Trà đào
tiệc buffet
tối ưu hóa dần dần
kính (đeo mắt)
đào tạo kỹ thuật
Viết kịch bản