I am very sorry for the mistake.
Dịch: Tôi rất xin lỗi vì sai lầm.
She was very sorry for what happened.
Dịch: Cô ấy rất xin lỗi về những gì đã xảy ra.
We are very sorry for the inconvenience.
Dịch: Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện.
có tính xin lỗi
hối hận
ăn năn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bộ cờ vua
nhiễm virus
bị cuốn trôi, bị смы đi
sự hết hạn
khăn ướt
khả năng chơi
hoàn toàn
Sự thực dân hóa