Her investigative ability is remarkable.
Dịch: Khả năng điều tra của cô ấy thật đáng chú ý.
The detective's investigative ability helped solve the case.
Dịch: Khả năng điều tra của thám tử đã giúp phá vụ án.
kỹ năng điều tra
kỹ năng thăm dò
có tính điều tra
điều tra
cuộc điều tra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dừng lại
thời gian bận rộn nhất
khối u tuyến tiền liệt
Ý kiến đa dạng
nét phác thảo
Đắm mình trong ánh sáng
Người Campuchia hoặc liên quan đến Campuchia.
lãi kép