Her investigative ability is remarkable.
Dịch: Khả năng điều tra của cô ấy thật đáng chú ý.
The detective's investigative ability helped solve the case.
Dịch: Khả năng điều tra của thám tử đã giúp phá vụ án.
kỹ năng điều tra
kỹ năng thăm dò
có tính điều tra
điều tra
cuộc điều tra
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người kiện tụng, nguyên đơn, bị đơn
đơn vị tổ chức
Địa Chi
củng cố niềm tin
tam giác
chính sách hỗ trợ
Sự tuyển dụng
động vật trong chiêm tinh