He spoke directly to the manager.
Dịch: Anh ấy đã nói trực tiếp với người quản lý.
The path leads directly to the beach.
Dịch: Con đường dẫn thẳng ra bãi biển.
Ngay lập tức
Tức thì
Thẳng thắn
trực tiếp
chỉ đạo
phương hướng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chuyên viên thiết kế
phẫu thuật đục thủy tinh thể
chỉ tiêu tuyển sinh
Chưa xuất bản
người hay quên, người đãng trí
nhập viện ngoại trú
chuyến tàu rời ga
nắng nóng gay gắt