He spoke directly to the manager.
Dịch: Anh ấy đã nói trực tiếp với người quản lý.
The path leads directly to the beach.
Dịch: Con đường dẫn thẳng ra bãi biển.
Ngay lập tức
Tức thì
Thẳng thắn
trực tiếp
chỉ đạo
phương hướng
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
thiết bị tái chế
tổng chi tiêu
quyết định pháp lý
sử dụng thương mại
Buôn bán người nhằm mục đích tình dục
sự kiểm toán
chi phí mua lại, giá phí thu được
Chi phí tích lũy, tổng chi phí đã cộng dồn theo thời gian hoặc theo các yếu tố khác