The instructor's assistant helped organize the classroom.
Dịch: Trợ giảng đã giúp tổ chức lớp học.
She worked as an instructor's assistant during her studies.
Dịch: Cô ấy đã làm trợ giảng trong thời gian học của mình.
trợ lý giảng dạy
trợ lý giáo dục
giáo viên
giảng dạy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
xử lý hành vi sai trái
Ngoại hình khá ổn
việc làm toàn cầu
hệ thống máy móc
nhớ lại
Đấu khẩu tại Nhà Trắng
Trạm dừng chân ven đường
hệ điều hành iOS