The instructor's assistant helped organize the classroom.
Dịch: Trợ giảng đã giúp tổ chức lớp học.
She worked as an instructor's assistant during her studies.
Dịch: Cô ấy đã làm trợ giảng trong thời gian học của mình.
trợ lý giảng dạy
trợ lý giáo dục
giáo viên
giảng dạy
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chờ đợi chủ nhà
đổi tên
dỡ bỏ các hạn chế
trở nên giàu có
Cơ quan chuyên môn
Hành trình tài liệu
chiến dịch tiêm chủng
ghế dài