The games begin next week.
Dịch: Các trận đấu bắt đầu vào tuần tới.
She enjoys playing video games.
Dịch: Cô ấy thích chơi trò chơi điện tử.
Chơi
Cuộc thi
trò chơi
chơi game
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
địa điểm, nơi chốn
danh tiếng toàn cầu
trung tâm sinh nở
eo nhỏ xíu
người tổ chức tiệc
tuần trước
Khoảng không chắc chắn
chim hót líu lo