She was unenthusiastic about the idea.
Dịch: Cô ấy không nhiệt tình với ý tưởng này.
The team gave an unenthusiastic performance.
Dịch: Đội đã trình diễn một màn trình diễn thiếu nhiệt huyết.
thờ ơ
lãnh đạm
không quan tâm
sự thiếu nhiệt tình
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
từ khóa nóng
Số an sinh xã hội
khu vực thương mại
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ trên mặt
chu kỳ hàng năm
phí bổ sung
hoa nhài
trước khi sinh