He was indicted on fraud charges.
Dịch: Anh ta bị truy tố về tội gian lận.
They indicted her for theft.
Dịch: Họ đã buộc tội cô ta về hành vi trộm cắp.
buộc tội
cáo buộc
cáo trạng
07/11/2025
/bɛt/
Người sống ở nông thôn, người dân quê
cũng yếu rồi
Nghiên cứu về môi trường
Máy hút ẩm
chi phối cuộc sống
trách nhiệm
có nhịp điệu
Bài tập ổn định