The company was sued for property damage.
Dịch: Công ty bị kiện vì gây thiệt hại tài sản.
The storm caused extensive property damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại tài sản trên diện rộng.
hư hỏng tài sản
phá hoại tài sản
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
tiêu chí nghiêm ngặt
cơ quan hành pháp
thiết kế lại
Nhà bốn tầng
Sản phẩm độc đáo
Trường hợp trước đó, vụ án trước đó
Khu dân cư bền vững
Thành tích thể thao, hiệu suất thể thao