The renovation project aims to modernize the old building.
Dịch: Dự án cải tạo nhằm mục đích hiện đại hóa tòa nhà cũ.
The city council approved the renovation project for the park.
Dịch: Hội đồng thành phố đã phê duyệt dự án cải tạo công viên.
dự án tái phát triển
dự án phục hồi
cải tạo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cà phê infused kim loại
dọn dẹp danh sách
anh em của cây khế
cố ý, có chủ đích
thẻ ghi nợ
giai điệu nguyên sơ
cơ sở hạ tầng học sâu
núi