The education agency oversees school policies.
Dịch: Cơ quan giáo dục giám sát các chính sách trường học.
She works at an education agency that helps students study abroad.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một cơ quan giáo dục giúp sinh viên du học.
cơ sở giáo dục
cơ quan học tập
giáo dục
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Vấn đề sức khỏe sinh sản nữ
làm dâu hào môn
Sự hào nhoáng, vẻ lộng lẫy bề ngoài
Giang mai
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
sự chuyển hướng, sự phân tâm
nước bão hòa
chất lượng khí quyển