She is very young-looking for her age.
Dịch: Cô ấy trông rất trẻ so với tuổi của mình.
He has a young-looking face.
Dịch: Anh ấy có một khuôn mặt trẻ trung.
trẻ trung
không tuổi
tuổi trẻ
12/09/2025
/wiːk/
ăn mừng thành công
Luật thuế
tinh thần kiên quyết
giữ vững sự nhất quán
kiến trúc lịch sử
Trễ tay sao kịp
gây thích thú, vui vẻ, vui nhộn
phí hành chính