He felt he had to prove himself to his new boss.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình phải chứng minh bản thân với ông chủ mới.
She is determined to prove herself as a capable leader.
Dịch: Cô ấy quyết tâm chứng tỏ bản thân là một nhà lãnh đạo có năng lực.
biện minh cho bản thân
chứng minh sự đúng đắn của bản thân
bằng chứng
sự tự khẳng định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khả năng thực hiện dưới áp lực
búa
trong quá khứ
Đại học Văn hóa Hà Nội
Đại học Yale
Múa bão khốc liệt
thay đổi nhờ phim
thuyền phó