She is an intelligent student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh thông minh.
His intelligent solutions impressed everyone.
Dịch: Những giải pháp thông minh của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
thông minh
khéo léo
trí tuệ
làm cho thông minh
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cụm từ ngắn
vẻ ngoài phổ biến
Tôi yêu
quân lính mối
hệ thống camera
Cuộc đua thuyền rồng
cái này hoặc cái kia
tấm pin quang điện