chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
active icon
/ˈæktɪv ˈaɪkɑːn/
biểu tượng hoạt động
noun
ideal frequency
/aɪˈdiːəl ˈfriːkwənsi/
tần suất lý tưởng
noun
financial procedure
/fəˈnæn.ʃəl prəˈsiː.dʒər/
thủ tục tài chính
noun
sienna
/siˈɛnə/
màu nâu đỏ
noun
end user
/ˈɛnd ˈjuː.zər/
người sử dụng cuối
noun
fetish
/ˈfɛtɪʃ/
Sự thờ cúng, sự tôn sùng một vật thể hoặc một khía cạnh nào đó