She is an intelligent student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh thông minh.
His intelligent solutions impressed everyone.
Dịch: Những giải pháp thông minh của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
thông minh
khéo léo
trí tuệ
làm cho thông minh
12/06/2025
/æd tuː/
hình tam giác
khoa nhãn khoa
ổn định khu vực
kiểu hình thể
vừa nâng tầm
giọng nói lớn
Săn tìm mây
Sự khuếch tán đổi mới