She is an intelligent student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh thông minh.
His intelligent solutions impressed everyone.
Dịch: Những giải pháp thông minh của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
thông minh
khéo léo
trí tuệ
làm cho thông minh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cảnh sát chiến thuật
khía cạnh ẩn
duy trì nghiên cứu
Đầu tư ồ ạt
kính trọng nữ cán bộ
phần sau, đằng sau
xe mui trần
vài trăm cư dân