She is an intelligent student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh thông minh.
His intelligent solutions impressed everyone.
Dịch: Những giải pháp thông minh của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
thông minh
khéo léo
trí tuệ
làm cho thông minh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhận cuộc gọi
mê vẽ rắn
luyện tập nhất quán
Biện pháp tránh thai nội tiết tố
Kỹ năng nấu ăn
Mất đức tin
nâu
cấp vốn khối