The company reported huge revenue this quarter.
Dịch: Công ty báo cáo doanh thu khủng trong quý này.
The film generated huge revenue at the box office.
Dịch: Bộ phim tạo ra doanh thu khủng tại phòng vé.
Doanh thu cực lớn
Lợi nhuận khổng lồ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
lá dứa thơm
trạng thái không tỉnh táo, không có ý thức
Thuê pin
Sản phẩm đã hoàn thiện
tranh đấu, cố gắng, tranh luận
Nhảy cẫng lên
Vua phá lưới
tôn vinh, nâng cao