His apprehension about the exam was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về kỳ thi là rõ ràng.
There was a sense of apprehension in the air before the announcement.
Dịch: Có một cảm giác e ngại trong không khí trước khi có thông báo.
sự lo âu
nỗi sợ hãi
lo lắng
bắt giữ
07/11/2025
/bɛt/
mã sinh viên
Người Phần Lan
Trưởng nhóm
Kỷ lục gây tranh cãi
suy giảm niềm tin
Dùng tới dùng lui
thúc đẩy sự phát triển
Sự nản lòng