His apprehension about the exam was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về kỳ thi là rõ ràng.
There was a sense of apprehension in the air before the announcement.
Dịch: Có một cảm giác e ngại trong không khí trước khi có thông báo.
sự lo âu
nỗi sợ hãi
lo lắng
bắt giữ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
rượu vang đỏ
hình dạng bàn tay
dìm dáng thê thảm
Top doanh số
xảy ra, diễn ra
Lớp 9
bộ đếm ngược thời gian
đánh giá công ty