He received a parking violation for parking in a no-parking zone.
Dịch: Anh ấy bị phạt vì đỗ xe ở khu vực cấm đỗ.
Parking violations can result in a hefty fine.
Dịch: Vi phạm đỗ xe có thể dẫn đến một khoản tiền phạt lớn.
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm