She has a positive relationship with her colleagues.
Dịch: Cô ấy có một mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.
Building a positive relationship takes time and effort.
Dịch: Xây dựng một mối quan hệ tích cực cần thời gian và nỗ lực.
mối quan hệ lành mạnh
mối quan hệ hỗ trợ
sự tích cực
đưa ra ý kiến
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chiến tranh chống tàu ngầm
Vận may tăng vọt
Vóc dáng cao ráo
la ó
Lễ tiễn nhập ngũ
Kế toán
lớp học nghệ thuật
khả năng âm nhạc