The total number of students increased this year.
Dịch: Tổng số sinh viên đã tăng trong năm nay.
What is the total number of students in this university?
Dịch: Tổng số sinh viên của trường đại học này là bao nhiêu?
số lượng sinh viên nhập học
quy mô sinh viên
sinh viên
đếm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
những yếu tố cần xem xét
Yêu cầu việc làm
mở rộng chiến lược
giáo dục cơ bản
nhân đôi cách biệt
Rào cản chính sách
Hé lộ kế hoạch
cử chỉ mang tính biểu tượng