They own a large ranch in Texas.
Dịch: Họ sở hữu một trang trại lớn ở Texas.
The ranch is known for its cattle breeding.
Dịch: Trang trại này nổi tiếng với việc chăn nuôi bò.
nông trại
nhà trang trại
người chăn nuôi
hoạt động chăn nuôi
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
thi trượt đại học
giáo phận
quầy bán đồ ăn nhẹ
biểu tượng huy hiệu
bảo vệ bờ biển
giá trị kết quả
đổ, tràn
thổi phồng