They own a large ranch in Texas.
Dịch: Họ sở hữu một trang trại lớn ở Texas.
The ranch is known for its cattle breeding.
Dịch: Trang trại này nổi tiếng với việc chăn nuôi bò.
nông trại
nhà trang trại
người chăn nuôi
hoạt động chăn nuôi
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
ban lãnh đạo cấp cao
kế hoạch tập luyện
dự án mới
đào tạo thể thao
chiêu trò marketing
bãi bỏ
chữ in hoa
sự điều kiện hóa