They own a large ranch in Texas.
Dịch: Họ sở hữu một trang trại lớn ở Texas.
The ranch is known for its cattle breeding.
Dịch: Trang trại này nổi tiếng với việc chăn nuôi bò.
nông trại
nhà trang trại
người chăn nuôi
hoạt động chăn nuôi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chuốc lấy tai họa
phim truyền hình
biểu đồ thống kê
chuyển hóa ngày càng nhiều
trạm cứu hỏa
sự kiện phim
Nghi thức
thiếu cảm hứng