The soldiers were stationed at the outpost on the border.
Dịch: Các binh sĩ được bố trí tại trạm tiền tiêu ở biên giới.
The research team set up an outpost in the remote area.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã thiết lập một trạm tiền tiêu ở khu vực hẻo lánh.
trạm
căn cứ
công việc thiết lập trạm tiền tiêu
thiết lập trạm tiền tiêu
12/06/2025
/æd tuː/
nhìn lại
băng cassette
gốc rễ bị mất
phương tiện giao thông
Sự truyền tín hiệu nội tiết
trốn học
trải nghiệm của khách hàng
Cục Giáo dục và Đào tạo