The soldiers were stationed at the outpost on the border.
Dịch: Các binh sĩ được bố trí tại trạm tiền tiêu ở biên giới.
The research team set up an outpost in the remote area.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã thiết lập một trạm tiền tiêu ở khu vực hẻo lánh.
trạm
căn cứ
công việc thiết lập trạm tiền tiêu
thiết lập trạm tiền tiêu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hệ thống đo lường mét
sò turban
tấm lòng chân thật
Thịt heo xé
Người giữ sổ sách
chuyến thăm thành công
tòa phản quyết
người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm