The soldiers were stationed at the outpost on the border.
Dịch: Các binh sĩ được bố trí tại trạm tiền tiêu ở biên giới.
The research team set up an outpost in the remote area.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã thiết lập một trạm tiền tiêu ở khu vực hẻo lánh.
trạm
căn cứ
công việc thiết lập trạm tiền tiêu
thiết lập trạm tiền tiêu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
biểu đồ so sánh
Mất lòng tin
áo khoác nhẹ
tăng đường huyết
tên phụ
thực hiện
suốt 3-4 năm nay rồi
đơn vị đo thể tích, tương đương khoảng 0.568 lít