The local TV station broadcasts news every evening.
Dịch: Trạm phát sóng truyền hình địa phương phát tin tức mỗi tối.
She works at a famous TV station in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một trạm phát sóng truyền hình nổi tiếng ở thành phố.
trạm phát sóng
mạng lưới truyền hình
truyền hình
phát sóng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Giao dịch kim loại quý
ống thận
nền kinh tế thị trường
sự sửa đổi văn bản
thực phẩm lên men
có thói quen
hệ thống chấm điểm
giới chức y tế