He reluctantly acquiesced to the proposal.
Dịch: Anh miễn cưỡng chấp nhận đề xuất.
She acquiesced in his decision.
Dịch: Cô ấy chấp nhận quyết định của anh.
đồng ý
chấp thuận
khuất phục
sự bằng lòng, sự ưng thuận
07/11/2025
/bɛt/
kéo dài
hợp đồng xây dựng
tòa Hollywood
kẻ lừa đảo
sản phẩm tẩy tế bào chết
hậu tái thiết
fan bóng đá Việt
khu vực đổ rác