kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
foreign mission
/ˈfɔːrən ˈmɪʃən/
cơ quan đại diện nước ngoài
noun
Relegation battle
/rɪləˈɡeɪʃən ˈbætl/
đua tránh vị trí xuống hạng
noun
Clothing line
/ˈkloʊðɪŋ laɪn/
Dòng quần áo, thương hiệu quần áo
verb/noun
gallop
/ˈɡæləp/
phi nước đại
noun
shrubs
/ʃrʌb/
bụi cây, cây bụi nhỏ
noun
circuit breaker panel
/ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər ˈpænəl/
bảng ngắt mạch điện
noun
nut paste
/nʌt peɪst/
bột hạt
noun
tissue migration
/ˈtɪʃuː ˌmaɪˈɡreɪʃən/
Sự di cư của các tế bào mô hoặc các tế bào trong cơ thể từ nơi này sang nơi khác để tham gia vào quá trình phát triển, chữa lành hoặc điều chỉnh sinh lý.