The concert will be a live broadcast on TV.
Dịch: Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng trực tiếp trên TV.
She hosted a live broadcast from the event.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một buổi phát sóng trực tiếp từ sự kiện.
phát trực tiếp
phát sóng theo thời gian thực
phát sóng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Kinh tế logistics
triệu m3 cát
chất lượng vượt trội
chiến lược được khuyên
sự tái chiếm hữu
tự duy trì
khơi thông nguồn lực
đàn, bầy (như đàn ong, bầy côn trùng)