The proposal received a large number of votes of support.
Dịch: Đề xuất nhận được một số lượng lớn phiếu ủng hộ.
The candidate campaigned to increase votes of support.
Dịch: Ứng cử viên đã vận động để tăng số phiếu ủng hộ.
sự tán thành
phiếu bầu ủng hộ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bột hạt
thanh xuân của nhiều khán giả
mở đợt truy quét
Váy mùa hè
thất bại
khóa
mánh khóe, trò lừa
chuyển nhượng đất