He has partial responsibility for the project's failure.
Dịch: Anh ấy có trách nhiệm một phần đối với sự thất bại của dự án.
The committee accepted partial responsibility for the oversight.
Dịch: Ủy ban đã chấp nhận trách nhiệm một phần cho sự giám sát.
một loại nghệ thuật võ thuật cổ truyền của Trung Quốc, bao gồm nhiều kỹ thuật đánh đấm và các động tác thể chất tinh vi.