He takes partial responsibility for the project's failure.
Dịch: Anh ấy nhận trách nhiệm một phần cho sự thất bại của dự án.
The company accepted partial responsibility for the incident.
Dịch: Công ty đã chấp nhận trách nhiệm một phần cho sự cố.
trách nhiệm chia sẻ
trách nhiệm hạn chế
trách nhiệm
chịu đựng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tình yêu thuần khiết
kỹ năng tương tác
Đường kẻ
người dân và du khách
Căng bóng
lịch bắn hỏa pháo
giá trị nhất định
Món súp bún cá chả