The personnel assistant manages employee records.
Dịch: Trợ lý nhân sự quản lý hồ sơ nhân viên.
She works as a personnel assistant in a large corporation.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý nhân sự tại một tập đoàn lớn.
trợ lý nhân sự
trợ lý hành chính
nhân sự
hỗ trợ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hoạt động cộng đồng
Cà độc dược Hainan
điều khiển từ xa
bộ đồ liền
bảo vệ đầu gối
sữa nguyên kem
xe máy bị hư hỏng
Giám đốc Tài chính