The party was filled with merriment.
Dịch: Bữa tiệc tràn ngập sự vui vẻ.
Her laughter brought merriment to the room.
Dịch: Tiếng cười của cô ấy mang lại niềm vui cho căn phòng.
niềm vui
sự vui vẻ
người vui vẻ
tạo niềm vui
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xe đạp biểu diễn
ép trái cây giá rẻ
đến, cho đến
Người theo đạo Hồi
Ngành làm cầu nối
Kiểu tóc cắt ngắn sát da đầu, thường được cắt đều từ trên xuống dưới.
Danh hài