The party was filled with merriment.
Dịch: Bữa tiệc tràn ngập sự vui vẻ.
Her laughter brought merriment to the room.
Dịch: Tiếng cười của cô ấy mang lại niềm vui cho căn phòng.
niềm vui
sự vui vẻ
người vui vẻ
tạo niềm vui
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thanh toán bằng thẻ ghi nợ
thực vật bản địa
ủy ban an toàn
quá giỏi
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
Bạn giàu có
ngô mini
ban hành nhanh chóng