The prepayment for the service is due at the time of booking.
Dịch: Việc trả trước cho dịch vụ phải được thực hiện khi đặt chỗ.
She made a prepayment to secure her reservation.
Dịch: Cô ấy đã thanh toán trước để đảm bảo việc đặt chỗ.
Prepayment can often lead to discounts.
Dịch: Việc thanh toán trước thường có thể dẫn đến giảm giá.
Thực đơn đa dạng tinh tế