I will pay for the tickets.
Dịch: Tôi sẽ trả tiền vé.
You have to pay for your mistakes.
Dịch: Bạn phải trả giá cho những sai lầm của mình.
bồi thường
hoàn trả
khoản thanh toán
trả
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Nghệ thuật gắn bó với xã hội
Thỏa thuận chiến lược
Phân bổ ngân quỹ/tiền vốn một cách hợp lý
Giấy phép xây dựng
các chỉ số tình báo
hộp bìa các tông
bọ cánh cứng gây hại cho vỏ cây
nhà lãnh đạo cộng đồng