The company is migrating from an old system to a new one.
Dịch: Công ty đang chuyển từ hệ thống cũ sang hệ thống mới.
The old system was unreliable and prone to errors.
Dịch: Hệ thống cũ không đáng tin cậy và dễ xảy ra lỗi.
hệ thống lỗi thời
hệ thống kế thừa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người lao động
Hệ thống tiếp đất
nguyên nhân gây lún nền
mưa xuân
Hạn hán
kêu gọi huỷ concert
không cần thiết
tài chính vận tải