The camera flash illuminated the room.
Dịch: Đèn flash của máy ảnh đã chiếu sáng căn phòng.
He had a flash of inspiration.
Dịch: Anh ấy đã có một ý tưởng chớp nhoáng.
ánh sáng lấp lánh
tia lửa
đèn pin
nháy
08/11/2025
/lɛt/
hình ảnh bản thân
Lừa đảo danh tính
tôm
vải lanh
Bày trí tinh tế
công ty của bạn
Âm nhạc nâng cao tinh thần
dịch vụ quản lý sự kiện