I will pay for the car in installments.
Dịch: Tôi sẽ trả tiền cho chiếc xe theo từng đợt.
She opted for an installment loan to buy her house.
Dịch: Cô đã chọn một khoản vay trả góp để mua nhà.
The store offers installment payments for expensive items.
Dịch: Cửa hàng cung cấp hình thức trả góp cho các mặt hàng đắt tiền.
Hệ thống điện nhỏ gọn, tích hợp các thành phần điện trong một không gian hạn chế để tối ưu hóa không gian và hiệu suất