She always submits deadlines like clockwork.
Dịch: Cô ấy luôn trả deadline rẹt rẹt.
The team managed to submit deadlines like clockwork despite the challenges.
Dịch: Đội đã trả deadline rẹt rẹt dù có nhiều khó khăn.
Đáp ứng thời hạn hiệu quả
Giao hàng đúng thời gian
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chấn thương não
Sự khử cacbon
chống chọi với căn bệnh
cách phát âm; cách dùng từ
lan rộng, trải ra
hành động; diễn xuất
Bộ Nội vụ
đội PCS