She always submits deadlines like clockwork.
Dịch: Cô ấy luôn trả deadline rẹt rẹt.
The team managed to submit deadlines like clockwork despite the challenges.
Dịch: Đội đã trả deadline rẹt rẹt dù có nhiều khó khăn.
Đáp ứng thời hạn hiệu quả
Giao hàng đúng thời gian
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sôi động, đầy sức sống
Máng tàu (phần trên cùng của thân tàu, nơi có thể đặt tay vịn hoặc bảo vệ)
thịt mềm dẻo
sản phẩm trung gian
Nhóm dân tộc Việt Nam
vùng 3.000 USD
túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể
Chiến lược hạt nhân